0909.102.111

[GIẢI ĐÁP THẮC MẮC]: 1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc?

1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc

1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc?” là câu hỏi của nhiều gia chủ khi có ý định xây nhà. Việc xác định chính xác lượng gỗ cần sử dụng sẽ giúp bạn tính toán ngân sách phù hợp khi xây nhà. Từ đó, tránh phát sinh rủi ro, gián đoạn khi thi công. Để được giải đáp chi tiết, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi.

Xem thêm: Gỗ xoan đào – Bật mí những thông tin chi tiết về loại gỗ này

Tấc là gì?

Tấc là một trong những đơn vị đo lường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực

Tấc là một trong những đơn vị đo lường khá phổ biến trong các lĩnh vực, ngành nghề tại Việt Nam. Theo đó, tấc là đơn vị đo lượng biểu thị cho kích thước. Theo cách tính cổ đại thì 1 tấc ~ 2,4m2. Theo giá trị miền Trung thì tương đương khoảng 3,3135m2.

Ngoài ra, tấc cũng có thể được sử dụng để đo chiều dài sinh học trên cơ thể người. Vì vậy, tùy vào đối tượng sử dụng mà tấc sẽ được định nghĩa khác nhau.

Tại sao cần tính 1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc?

Việc tính 1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc giúp chuyển đổi đơn vị dễ dàng, tiết kiệm thời gian

Tính toán kích thước của một khối gỗ bằng đơn vị tấc có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc chuyển đổi đơn vị và thiết kế sản phẩm. Cụ thể như sau:

  • Chuyển đổi dễ dàng các đơn vị khác nhau: Khi làm việc với các đơn vị khác nhau, chẳng hạn như inch, mét, hoặc centimet, việc chuyển đổi giữa chúng có thể mất thời gian và gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu sử dụng đơn vị tấc, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau thông qua các tỷ lệ tương đối. Ví dụ, 1 tấc bằng 1/36 yard hoặc khoảng 2.54 centimet.
  • Tiết kiệm thời gian: Khi thiết kế sản phẩm, đặc biệt là trong ngành gỗ, sử dụng đơn vị tấc có thể tiết kiệm thời gian chuyển đổi đơn vị đo đạc. Nếu các kích thước gỗ được đo bằng tấc, bạn có thể dễ dàng tính toán và so sánh chúng mà không cần chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị khác.
  • Hỗ trợ trong việc thiết kế sản phẩm: Kích thước của khối gỗ được tính bằng tấc có thể giúp trong việc thiết kế sản phẩm. Khi bạn có thông tin chính xác về kích thước gỗ theo đơn vị tấc, bạn có thể dễ dàng xác định kích thước, tỷ lệ và cắt gỗ một cách chính xác cho các thành phần của sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính chính xác trong quá trình thiết kế.

1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc?

1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc?

Thông thường, 1 tấc gỗ là 10cm x 10cm x 10cm = 0,1m3. Vì vậy, 1 khối gỗ bằng khoảng 10 tấc.

1m3 gỗ bằng bao nhiêu kg?

Công thức tính khối lượng riêng của gỗ đó là: m = D x V

Trong đó :

  • D là khối lượng riêng, đơn vị kg/m³.
  • m là khối lượng, đơn vị kg.
  • V là thể tích, đơn vị m³

Tuy nhiên, công thức tính trên chỉ mang tính lý thuyết. Mỗi loại gỗ lại có độ ẩm, khô, sắc mộc khác nhau. Theo đó, gỗ năng nhất có khối lượng riêng khoảng 1.100kg/m3, một số loại khác chỉ ~700-900 kg/m3.

Công thức tính mét khối các loại gỗ 

Dưới đây là bảng công thức tính mét khối các loại gỗ được sử dụng phổ biến hiện nay:

 

Loại gỗ Công thức tính mét khối
Gỗ xẻ V = I x b x h (m3)

Trong đó:

V là thể tích của gỗ xẻ (m3)

I là độ dài của ván (m)

b là độ rộng của ván (m)

h là độ dày của ván (m)

Gỗ tròn V = L x S

Trong đó:

L: chiều dài khối gỗ

S: tích mặt cắt tròn

Trong trường hợp nếu hai đầu khúc gỗ không bằng nhau thì: S = ( S1 + S2)/2

Trong đó:

S1 và S2 là tiết diện 2 đầu khúc gỗ

Gỗ vuông V = H .a.a

Trong đó:

H là chiều dài khối gỗ vuông

a là cạnh của khối vuông

Gỗ hình chữ nhật V = H x a x b

Trong đó:

H là chiều dài khối gỗ hình chữ nhật

a là chiều rộng khối gỗ vuông

b là chiều dài khối gỗ vuông

 

Bảng trọng lượng riêng của từng loại gỗ

Dưới đây là bảng khối lượng riêng của một số vật liệu gỗ được sử dụng phổ biến trong xây dựng

 

Tên vật liệu Trọng lượng riêng (kg/m³)
Gỗ xẻ nhóm II, III (gỗ thành phẩm) 1000
Gỗ xẻ nhóm IV (gỗ thành phẩm) 910
Gỗ xẻ nhóm V (gỗ thành phẩm) 770
Gỗ xẻ nhóm VI (gỗ thành phẩm) 710
Gỗ xẻ nhóm VII (gỗ thành phẩm) 670
Gỗ xẻ nhóm VIII (gỗ thành phẩm) 550
Gỗ dán 600
Gỗ sến xẻ khô 690 – 1030
Gỗ sến mới xẻ 770 – 1280
Gỗ thông xẻ khô 480

 

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng khối lượng riêng của từng loại gỗ dưới đây:

Loại Gỗ Trọng lượng riêng (kg/m³)
Cây Mun 1390
Xoay 1150
Trắc 1090
Sến 1075
Cà Chít 1050
Cẩm Lai Vú 1050
Căm Xe 1000
Gụ Mật 1000
Trai Lý 1000
Lim 950
Muồng Đen 912
Bằng Lăng Cườm 900
Chò Chỉ 860
Huỳnh Đường 850
Cà Te 850
Trai 850
Huê Mộc 840
Lát Hoa 820
Sơn Huyết 800
Hoang Đàn 680
Long Não 676
Du Sam 670
Sua 650
Thông Tre 650
Keo 570
Pơ Mu 540
Kim Giao 500
Trầm Hương 395
Samu 380

Trên đây là giải đáp 1 khối gỗ bằng bao nhiêu tấc và một số đơn vị tính liên quan đến lượng gỗ sử dụng phổ biến. Hy vọng rằng, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn những thông tin hữu ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo