0909.102.111

“ĐIỂM DANH” Các loại gỗ tự nhiên quý hiếm, có giá trị cao

các loại gỗ tự nhiên quý hiếm

Việc sử dụng các loại gỗ tự nhiên trong lĩnh vực thiết kế nội – ngoại thất đã trở thành xu hướng hiện nay. Bởi lẽ, gỗ tự nhiên sở hữu đặc tính bền bỉ và đường vân tinh tế, không công nghệ in ấn nào có thể đạt tới được. Dưới đây sẽ là 12 loại gỗ tự nhiên quý hiếm, có giá trị cao và được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.

Xem thêm: “Điểm danh” 12+ loại gỗ không bị mối mọt ĐÁNG MUA nhất

Gỗ hương – Một trong các loại gỗ tự nhiên quý hiếm nhóm 1

Gỗ hương là một trong các loại gỗ tự nhiên rất quý hiếm có mùi hương tỏa ra vô cùng dễ chịu. Loại gỗ này có màu từ nâu đỏ đến tím đỏ, tạo nên sự sang trọng và độc đáo cho các sản phẩm nội thất. Chúng có kết cấu mịn và khả năng chống mối mọt, cong vênh tốt.

Gỗ hương có độ bền cao và chịu được va đập, mài mòn lớn. Điều này làm cho chúng trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cao cấp, tần suất sử dụng thường xuyên.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ hương là loại gỗ tự nhiên rất quý hiếm có mùi hương tỏa ra vô cùng dễ chịu.

Gỗ hương thường được sử dụng rộng rãi để làm đồ nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, giường và kệ sách. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp của vân gỗ và mùi hương đặc trưng tạo nên sự sang trọng và độc đáo cho không gian sống và làm việc.

Gỗ mun – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 1

Gỗ Mun là một loại gỗ quý, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cao của nó. Gỗ Mun thường được chế tác từ các loại cây thuộc chi Amboyna, đặc biệt là Pterocarpus indicus, phân bố rộng rãi ở Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. 

Gỗ mun thường có màu từ nâu sáng đến nâu đậm, thường có vân gỗ rất đẹp, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng. Vân gỗ của gỗ Mun thường có hình dạng xoắn hoặc gợn sóng tạo ra một hiệu ứng thị giác phong phú và độc đáo.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ mun với màu sắc nâu sẫm đặc trưng

Tùy vào đặc điểm bên ngoài và tên gọi theo từng địa phương khác nhau mà gỗ Mun được gọi theo một số tên như: Gỗ mun đen, gỗ mun sọc, mun sừng, mun hoa, mun da báo,…Ở Việt Nam, gỗ mun được phân bố chủ yếu tại các vùng như Nghệ An, Tuyên Quang, Quảng Bình, Nghệ An,…

Gỗ nghiến – Loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 2

Gỗ nghiến cũng là một trong các loại tự nhiên thuộc phân khúc quý hiếm, có giá thành cao phù hợp với những gia chủ có khả năng tài chính tốt. Gỗ nghiến có màu nâu đỏ đậm đến nâu vàng. Khi gỗ được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, màu sắc của nó có thể chuyển sang một màu bạc xám hấp dẫn. Vân gỗ của gỗ nghiến thường rất đẹp, có sự kết hợp tuyệt vời giữa sự hiện đại và cổ điển.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ nghiến có màu nâu đỏ đậm đến nâu vàng

Gỗ nghiến có khả năng chống mối mọt tốt do chứa các hợp chất tự nhiên có tính chống ký sinh. Điều này làm cho gỗ nghiến trở thành một lựa chọn ưu tiên cho các sản phẩm nội thất, đặc biệt là trong những khu vực có môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ bị tấn công bởi mối mọt.

Gỗ nghiến được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất ngoại thất như ghế, bàn, ghế dài, ghế bành và bàn trà. 

Gỗ lim – Loại gỗ quý hiếm thuộc nhóm 2

Gỗ lim được khai thác từ cây gỗ có thân lớn, đường kính khoảng 70 – 90cm. Màu sắc dải rộng từ nâu sẫm đến nâu đỏ với đường vân tự nhiên đa dạng, bao gồm các vết sọc, vân đốm và vân xoắn. Gỗ lim có độ cứng tương đối cao, đạt được mức độ cứng tương đương với gỗ sồi. Khi sờ cảm thấy mịn, chắc và nặng tay, có khả năng chống mối mọt, cong vênh vượt trội.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ lim được ứng dụng để sản xuất nội thất cao cấp, có giá trị cao

Gỗ lim được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp, bao gồm bàn, ghế, tủ, giường và kệ sách.  Ngoài ra, gỗ lim còn được sử dụng để làm ván sàn, cửa sổ, khung tranh, đồ trang trí

Gỗ căm xe – Loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 2 

Gỗ căm xe có màu sắc đẹp, từ nâu sẫm đến đen, tạo nên họa tiết độc đáo khi được chế tác thành sản phẩm. Đặc biệt, màu sắc này còn thay đổi theo thời gian hứa hẹn tạo nên không gian độc đáo, đẹp mắt.

Gỗ căm xe rất cứng và chịu lực tốt, có khả năng chịu tác động mạnh và sự mài mòn theo thời gian. Ngoài ra, chúng còn có khả năng kháng khuẩn và chống mối mọt tự nhiên, làm tăng thêm độ bền của sản phẩm.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ căm xe được khai thác từ tự nhiên có độ cứng và khả năng chịu lực tốt

Thông thường, giá gỗ căm xe dao động khoảng  20 – 22 triệu/khối gỗ hộp CD, mặt từ 20-30cm.

Gỗ chò chỉ thuộc nhóm 3

Gỗ chò chỉ (còn được biết đến là gỗ teak) là loại gỗ quý hiếm và được đánh giá cao vì nhiều sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Loại gỗ này sở hữu màu hồng nhạt khá bắt mắt, trọng lượng tương đối nặng, dễ chẻ và được ứng dụng là cột nhà, giường ngủ, cửa gỗ, đóng tàu.

Gỗ chò chỉ chứa dầu và hợp chất tự nhiên giúp nó chống lại mối mọt và tác động của côn trùng. Ngoài ra, chúng có khả năng chống nước tốt, có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ chò chỉ

Gỗ thông – Loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 4

Gỗ thông là loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 4 với màu vàng nghệ đặc trưng, thớ gỗ mịn. Tuy không nằm trong nhóm gỗ quý hiếm nhưng lại được ưa chuộng bởi vẻ đẹp ấn tượng, độc đáo.

Giá tham khảo gỗ thông tự nhiên khoảng 3 triệu – 5 triệu VNĐ/m3.

Gỗ óc chó – Gỗ tự nhiên nhóm 4

Gỗ óc chó (còn được biết đến với tên gọi là gỗ walnut) là loại gỗ cao cấp được ưa chuộng trong ngành công nghiệp, từ nội thất cho đến các sản phẩm mỹ nghệ. Loại gỗ này phổ biến ở Bắc Mỹ và châu Âu. Gỗ óc chó có màu sắc từ nâu sẫm đến đen, với vân gỗ tự nhiên, độc đáo và tinh tế, mang lại vẻ đẹp sang trọng và quý phái. Ngoài ra, gỗ óc chó còn được biết đến với khả năng cung cấp âm thanh rõ ràng và chất lượng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất nhạc cụ.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Sản phẩm nội thất được làm từ gỗ óc chó

Gỗ óc chó nhập khẩu có nhiều loại, dao động khoảng 21-40 triệu tùy theo độ dày và nguồn gốc xuất xứ.

Gỗ tần bì – Loại gỗ tự nhiên nhóm 4

Gỗ Tần Bì có màu sắc từ kem đến màu vàng nhạt. Màu sắc có thể không đồng nhất trên toàn bộ bề mặt gỗ. Vân gỗ có dạng elip đồng tâm, mặt gỗ thô đều. Ngoài ra, gỗ này còn có độ bền bỉ cao bởi chúng được khai thác từ cây cao su. Sau khi cây cao su đã không còn khả năng sản xuất cao su nữa (khoảng 25-30 năm tuổi), chúng thường được chặt hạ để lấy gỗ.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ tần bì – Loại gỗ tự nhiên nhóm 4

Gỗ Tần Bì rất dễ chế biến và sơn mài, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà sản xuất đồ nội thất.

Gỗ Xà Cừ – Gỗ tự nhiên thuộc nhóm 5

Gỗ Xà Cừ, còn gọi là gỗ Ironwood, là một loại gỗ cứng, nặng và rất bền. Nó được chế tác từ cây Xà Cừ (loại cây thuộc chi Hopea, họ Dipterocarpaceae), phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới châu Á như Việt Nam, Malaysia, và Indonesia.

Gỗ Xà Cừ có viền thân gỗ đỏ nhạt, càng chẻ sâu thì tâm gỗ càng có màu đỏ sẫm. Tuy bên ngoài thô ráp nhưng bên trong rất cứng cáp, có khả năng chịu lực và va đập lớn. Chính vì vậy, chúng được ưu tiên sử dụng để sản xuất bàn ghế, cửa, sàn gỗ.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ Xà Cừ được ứng dụng để sản xuất bàn ghế

Ngoài ra, với đặc điểm dễ uốn nắn nên gỗ Xà Cừ được ưu tiên sử dụng để chế tác các đồ dùng trang trí có họa tiết sắc bén, tỉ mỉ giúp mang tới một không gian sang trọng, đẳng cấp.

Gỗ xoan đào – Loại gỗ tự nhiên thuộc nhóm 6

Gỗ Xoan Đào là một loại gỗ cứng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng nhà cửa ở Việt Nam. Nó được chế tác từ cây Xoan Đào, thuộc chi Pterocarpus. Màu sắc của gỗ Xoan Đào thường là màu vàng nhạt đến màu vàng caramen, thường có các vân gỗ tự nhiên đẹp mắt.

Gỗ Xoan Đào khá dễ chế tác và có thể được sơn mài để tạo nên bề mặt mịn màng, thích hợp cho việc sản xuất đồ nội thất cao cấp.

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Gỗ Xoan Đào dễ chế tác và có thể được sơn mài để tạo nên bề mặt mịn màng

Gỗ sồi – Gỗ tự nhiên thuộc Nhóm 7

Gỗ Sồi (Oak wood) là một loại gỗ tự nhiên phổ biến và được yêu thích ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm các quốc gia ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á. Đây là loại gỗ có độ bền và sự linh hoạt cao, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

Màu sắc của gỗ Sồi thường có màu từ sáng đến nâu đậm, phụ thuộc vào loại Sồi (Sồi trắng hay Sồi đỏ) và cách xử lý gỗ. Vân gỗ Sồi thường xuất hiện dưới dạng các đường nét dọc hoặc ngang, tạo nên hình ảnh như những dải sóng mềm mại uốn lượn. 

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến
Vẻ đẹp tự nhiên của gỗ sồi

Gỗ Sồi được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất đồ nội thất như giường, tủ, bàn, ghế, cửa, sàn nhà, cũng như trong việc xây dựng nhà cửa. Ngoài ra, gỗ Sồi cũng được sử dụng để làm thùng rượu vang, bởi nó có khả năng thêm hương vị cho rượu.

Phân biệt các loại gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

các loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến

Dưới đây là gợi ý cách phân biệt các loại gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp:

Độ bền:

  • Gỗ tự nhiên: Độ bền tùy thuộc vào loại gỗ, nhưng nói chung, gỗ tự nhiên thường rất bền và có thể tồn tại trong nhiều thập kỷ nếu được bảo dưỡng đúng cách.
  • Gỗ công nghiệp: Thường kém bền hơn gỗ tự nhiên và có thể bị mất độ bền sau một thời gian sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chống nước:

  • Gỗ tự nhiên: Một số loại gỗ tự nhiên như gỗ tếch, gỗ sồi có khả năng chống nước tốt. Tuy nhiên, hầu hết các loại gỗ tự nhiên đều cần được xử lý để tăng cường khả năng chống nước.
  • Gỗ công nghiệp: Các loại gỗ công nghiệp như MDF, gỗ dán, gỗ ép có khả năng chống nước tương đối tốt nếu được xử lý đúng cách. Một số loại gỗ công nghiệp không chống nước tốt và dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước.

Khả năng dễ tạo hình:

  • Gỗ tự nhiên: Tùy thuộc vào độ cứng của loại gỗ, nhưng nói chung, gỗ tự nhiên có thể khá khó chế biến và tạo hình.
  • Gỗ công nghiệp: Do đã qua quá trình xử lý và sản xuất, gỗ công nghiệp thường dễ tạo hình hơn và có thể cắt theo nhiều kích thước khác nhau một cách dễ dàng.

Giá thành:

  • Gỗ tự nhiên: Thường có giá thành cao hơn do quá trình thu hoạch và xử lý mất nhiều thời gian và công sức.
  • Gỗ công nghiệp: Thường rẻ hơn gỗ tự nhiên do được sản xuất hàng loạt.

Độ cong vênh:

  • Gỗ tự nhiên: Có thể cong vênh theo thời gian do biến đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  • Gỗ công nghiệp: Thường ít bị cong vênh hơn do đã qua quá trình xử lý và kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất.

Khả năng biến dạng:

  • Gỗ tự nhiên: Có thể biến dạng nếu tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt, như nhiệt độ và độ ẩm cao.
  • Gỗ công nghiệp: Được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất, gỗ công nghiệp thường ít biến dạng hơn. Tuy nhiên, một số loại như gỗ dán, MDF có thể phồng rộp nếu tiếp xúc trực tiếp với nước.

Trên đây là thông tin về các loại gỗ tự nhiên và cách phân biệt với gỗ công nghiệp chi tiết cho bạn tham khảo. Hy vọng rằng, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn những thông tin hữu ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo