0909.102.111

Top các loại gỗ công nghiệp phổ biến và ứng dụng của chúng

go-cong-nghiep

Gỗ công nghiệp ngày nay đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và nội thất. Loại gỗ này được sản xuất thông qua tái chế và xử lý gỗ, tạo ra tấm ván hoặc tấm gỗ ổn định về mặt vật lý và cơ học. Gỗ công nghiệp có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chống cong vênh, mối mọt và đóng góp vào bảo vệ môi trường. Có nhiều loại gỗ công nghiệp khác nhau, mỗi loại đáp ứng nhu cầu và ứng dụng riêng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Dưới đây là tổng hợp các loại gỗ công nghiệp được sử dụng nhiều và ứng dụng của nó.

Sơ lược về gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp, còn được gọi là gỗ tổng hợp, là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ các thành phần gỗ tự nhiên kết hợp với liên kết và chất phụ gia. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, nội thất, và làm đồ nội thất.

Gỗ công nghiệp thường được làm từ các tấm ván hoặc sợi gỗ nhỏ, được chế tạo và gia công bằng các quy trình công nghệ hiện đại. Các tấm gỗ này có thể được tạo ra bằng cách ép, dán hoặc nén gỗ, kết hợp với keo hoặc chất kết dính để tạo thành một sản phẩm cuối cùng có độ bền và tính đồng đều cao.

go-cong-nghiep

Gỗ công nghiệp có tốt không?

Việc xem xét liệu gỗ công nghiệp có tốt hay không phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của gỗ công nghiệp:

Ưu điểm:

  • Tận dụng tài nguyên gỗ một cách bền vững và giảm thiểu sự phụ thuộc vào gỗ tự nhiên.
  • Gỗ công nghiệp được gia công một cách chính xác, có tính đồng đều hơn so với gỗ tự nhiên. Nó ít bị cong vênh, nứt nẻ hay biến dạng khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
  • Gỗ công nghiệp thường được xử lý để trở nên chống mối mọt và chống thấm nước, đảm bảo độ bền cao hơn trong môi trường ẩm ướt.

Nhược điểm:

  • Thiếu những đặc tính và vẻ đẹp tự nhiên mà gỗ thật mang lại. Nó có thể trông hơi nhân tạo và thiếu sự ấm cúng và sự quyến rũ tự nhiên của gỗ tự nhiên.
  • Giới hạn về màu sắc, hoa văn và kết cấu so với gỗ tự nhiên. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các loại gỗ công nghiệp đặc biệt hoặc phức tạp cho các dự án đặc thù.
  • Trong một số trường hợp, như trong nội thất cao cấp hoặc các dự án xây dựng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, gỗ tự nhiên thường được coi là lựa chọn tốt hơn so với gỗ công nghiệp.

Vật liệu gỗ công nghiệp bao gồm nhiều loại khác nhau, và độ bền của chúng phụ thuộc vào chất liệu cụ thể. Tuổi thọ trung bình của vật liệu này có thể biến đổi từ 5 đến 20 năm tùy thuộc vào nhà sản xuất. So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có những ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, nó có đa dạng về vân gỗ và mẫu mã, đáp ứng nhiều lựa chọn thiết kế. Thứ hai, gỗ công nghiệp thường có giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên. Cuối cùng, nó có khả năng chống mối mọt tốt hơn so với gỗ tự nhiên, cung cấp sự bảo đảm cho sự bền vững của vật liệu.

Ứng dụng của gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của gỗ công nghiệp:

ung-dung-cua-go-cong-nghiep-1
Gỗ công nghiệp dùng làm giường tủ
ung-dung-cua-go-cong-nghiep-2
Sử dụng làm bàn ghế
ung-dung-cua-go-cong-nghiep-3
Chế tạo đồ nhà bếp
ung-dung-cua-go-cong-nghiep-4
Sử dụng làm nội thất gia đình

Top 5+ loại gỗ công nghiệp phổ biến được ưa chuộng nhất hiện nay

Gỗ MDF

Gỗ MDF, viết tắt của Medium Density Fiberboard, được sản xuất và sử dụng quy trình tương tự như MFC (Melamine Faced Chipboard). Tuy nhiên, khác với MFC, gỗ MDF được nghiền thành sợi thay vì sử dụng gỗ dăm. Sau đó, sợi gỗ này được ép thành các tấm ván gỗ với kích thước chuẩn là 1m2 x 2m4 và độ dày khác nhau từ 2,5mm đến 25mm. Điều này là lý do gỗ MDF có chất lượng cao hơn so với MFC.

Go-mdf
Gỗ MDF

Ưu điểm:

  • Hạn chế tối đa tình trạng cong vênh, co ngót, và mối mọt, đồng thời có tuổi thọ cao.
  • Bề mặt phẳng giúp thi công dễ dàng hơn.
  • Dễ dàng kết hợp với các vật liệu bề mặt khác như Acrylic, Melamine, laminate, veneer, v.v.
  • Thích hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
  • Giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên.

Nhược điểm:

  • Khả năng chịu nước kém, không thích hợp cho việc sử dụng ở ngoài trời.
  • Không thể tạo ra những sản phẩm có chi tiết trạm trổ phức tạp như gỗ tự nhiên.
  • Độ dày có giới hạn và độ dẻo dai hạn chế.

Thông qua việc sử dụng gỗ MDF, bạn có thể tận dụng được những ưu điểm và lưu ý những hạn chế khi lựa chọn và áp dụng trong các dự án xây dựng và nội thất.

Gỗ HDF

Tấm ván gỗ HDF (High Density Fiberboard) được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên. Quá trình sản xuất bao gồm xử lý gỗ tự nhiên và pha trộn với các chất phụ gia để tăng độ cứng và khả năng chống mối mọt. Sau đó, gỗ được ép với áp suất cao và định hình thành tấm ván có kích thước tiêu chuẩn là 2000mm x 2400mm và độ dày từ 6mm-24mm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng người.

Các tấm ván sau khi được xử lý bề mặt sẽ được cắt theo kích thước thiết kế, sau đó cán lớp tạo vân gỗ và lớp phủ Melamine. Lớp phủ này thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt và tạo hiệu ứng vân gỗ, sợi thủy tinh giúp tăng cường độ bền.

Go-hdf
Gỗ HDF

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu ẩm và mối mọt cao hơn gỗ tự nhiên.
  • Quá trình sản xuất gỗ HDF bao gồm sấy khô và ép nén ở áp suất cao, giúp tăng khả năng chịu ẩm và nước so với MFC và MDF.
  • Kết hợp chặt chẽ với ốc vít, tạo ra đồ nội thất có độ bền cao.
  • Dễ dàng kết hợp với các vật liệu bề mặt như Laminate, Melamine, veneer.
  • Gỗ HDF đã qua tẩm sấy khô và gần 80% là gỗ tự nhiên, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Tính thẩm mỹ cao, là giải pháp phù hợp cho nội thất của căn nhà.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác.
  • Hạn chế trong việc thi công cho các sản phẩm nội thất có chi tiết phức tạp, thường được sử dụng cho sản phẩm phẳng hoặc kết hợp với nẹp để tạo điểm nhấn.
  • Việc lựa chọn gỗ HDF phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng của từng dự án, đồ nội thất.

Gỗ Ván dăm MFC (Okal)

Gỗ công nghiệp MFC (Melamine Faced Chipboard) được sản xuất từ gỗ rừng trồng, bao gồm các loại cây như bạch đàn, cao su, keo và các loại cây khác. Các cây này có thời gian trưởng thành ngắn, không yêu cầu thân cây to. Quá trình sản xuất MFC bao gồm việc băm nhỏ cây thành dăm gỗ, sau đó sử dụng keo và áp lực ép để tạo độ dày cho tấm ván gỗ.

Bề mặt của gỗ MFC được phủ một lớp Melamine chống thấm và chống trầy xước, bảo vệ bề mặt gỗ. Tấm ván gỗ MFC có bề mặt trơn mịn và có thể được thiết kế với hình trạng giả vân gỗ hoặc giả kim loại hấp dẫn, mang lại tính thẩm mỹ cao và có thể ứng dụng trong nhiều không gian khác nhau.

Go-mfc
Gỗ Ván dăm MFC (Okal)

Ưu điểm:

  • Bền và chống trầy xước.
  • Khả năng chống cháy.
  • Đa dạng màu sắc với nhiều lựa chọn.
  • Lõi gỗ dăm bám ốc vít, mang lại độ bền chắc hơn so với gỗ MDF.
  • Giá thành thấp hơn so với MDF và Venner.
  • Màu sắc được đảm bảo sự đồng nhất do được sản xuất sẵn từ nhà máy.
  • Thời gian thi công nhanh chóng, phù hợp với các dự án gấp.

Nhược điểm:

  • Cạnh hoàn thiện bằng chỉ MVC, giúp giảm độ không liền lạc trên cạnh.
  • Chỉ PVC thường có bề rộng 28mm, hạn chế độ dày của mặt bàn.
  • Bề mặt gỗ MFC không có tự nhiên, mang tính công nghiệp và đa dạng.

Gỗ ghép thanh

Nguyên liệu chính để sản xuất gỗ ghép thanh là gỗ rừng. Gỗ ghép thanh được tạo ra bằng việc xử lý các thanh gỗ nhỏ từ rừng thông qua quy trình hấp sấy và các công đoạn như bào, phay, ghép, cưa, chà, và sơn trang trí để nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.

go-ghep-thanh
Gỗ ghép thanh

Ưu điểm:

  • Gỗ ghép thanh được tạo thành từ gỗ rừng sau quá trình bào, phay, ghép, cưa, chà, và sơn trang trí để tạo thành tấm gỗ.
  • Không bị mối mọt, cong vênh, co rút như gỗ tự nhiên.
  • Sản phẩm gỗ ghép thanh có tính ổn định vật lý tốt nhờ công nghệ kĩ thuật cao, chịu nước, chống va đập và trầy xước.
  • Độ bền cao, không kém gỗ tự nhiên.
  • Mẫu mã và màu sắc đa dạng.
  • Giá thành thấp hơn, dễ dàng gia công hơn gỗ tự nhiên.

Nhược điểm:

  • Gỗ ghép thanh chỉ có một nhược điểm duy nhất là hệ vân gỗ không đẹp như gỗ tự nhiên và màu sắc không thống nhất do việc ghép từ nhiều mảnh gỗ nhỏ lại với nhau.

Với những đặc điểm và ưu/nhược điểm trên, gỗ ghép thanh là một lựa chọn phổ biến trong việc sử dụng và gia công gỗ trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp.

Gỗ Plywood

Gỗ công nghiệp Plywood, hay còn được gọi là gỗ ván ép, được tạo thành bằng cách ép và liên kết các miếng gỗ lạng mỏng theo chiều ngang và dọc để tăng khả năng chịu lực. Thông thường, gỗ Plywood được sử dụng kết hợp với veneer để tạo ra vẻ đẹp, và sau đó được phủ lớp sơn PU để bảo vệ khỏi trầy xước.

go-plywood
Gỗ Plywood

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu lực tốt hơn so với MFC, MDF, ít bị biến dạng và cong vênh.
  • Khả năng chống ẩm tốt, phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
  • Dễ dàng bám vít và dính tốt.
  • Mức giá cạnh tranh hơn so với các sản phẩm gỗ khác như gỗ ghép, gỗ MDF.
  • Bề mặt tương đối mịn, giúp tiết kiệm thời gian trong việc xử lý như sơn PU, chà nhám.

Nhược điểm:

  • Khả năng kháng mối mọt thấp nếu không được xử lý tốt trước khi ép ván.
  • Màu sắc không đồng đều và không tự nhiên như các loại gỗ công nghiệp MDF, MFC.
  • Đặc biệt, gỗ Plywood nếu không được xử lý tẩm sấy đạt tiêu chuẩn, dễ bị cong vênh, bề mặt gồ ghề và không bằng phẳng, gây mất thẩm mỹ. Ngoài ra, nó thường bị tách lớp khi ở môi trường có độ ẩm cao.

Việc chọn gỗ Plywood phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng của từng dự án và nội thất, và cần lưu ý các điểm yếu của nó trong việc xử lý và môi trường sử dụng.

Gỗ ván OSB

OSB (Oriented Strand Board) là một loại ván gỗ công nghiệp đang được ưa chuộng hiện nay. Thành phần chủ yếu của nó bao gồm vỏ bào và các chất kết dính được sắp xếp theo một hướng nhất định.

go-Van-OSB
Gỗ ván OSB

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn so với ván dán.
  • Có liên kết tốt, độ cứng và độ bền cơ lý cao.
  • Có khả năng bắt vít tốt và đàn hồi cao, đảm bảo sự bền chắc trong môi trường có độ ẩm cao.
  • Ván OSB có khối lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình thi công.

Nhược điểm:

  • Bề mặt của ván OSB không được hoàn thiện, điều này làm việc sơn màu lên bề mặt khá khó khăn.
  • So với ván dán, ván OSB mất thời gian khá lâu để khô hơn khi có độ ẩm bên trong.

Với các ưu và nhược điểm trên, ván gỗ OSB vẫn là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng và ngành công nghiệp.

Gỗ tấm compact

Gỗ ván nhựa là một nguyên liệu tổng hợp mới được tạo nên từ bột gỗ, nhựa và một số chất phụ gia. Gỗ ván nhựa có nhiều ưu điểm so với gỗ tự nhiên. Nó có khả năng uốn cong dễ dàng để tạo ra các đường cong lớn. Gỗ ván nhựa kết hợp tính chất của gỗ và nhựa, giúp nó có thể được gia công bằng các công cụ mộc và đồng thời có khả năng chống ẩm mốc và mối mọt. Do đó, gỗ ván nhựa có thể là một lựa chọn thay thế gỗ tự nhiên, đặc biệt là cho ngoại thất ngoài trời thường xuyên tiếp xúc với các yếu tố thời tiết như nắng, mưa, gió.

Tam-go-nhua
Gỗ tấm compact

Ưu điểm:

  • Tính tiện dụng: Gỗ ván nhựa nhẹ hơn gỗ công nghiệp, dễ vận chuyển và thi công.
  • Khả năng chống thấm, chống ẩm mốc, chống mối mọt tốt.
  • Chống tĩnh điện, chịu nhiệt tốt, và có mức giá thành hợp lý.
  • Khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt.
  • Khả năng chịu lực cao, khắc phục được nhược điểm của gỗ công nghiệp.
  • Dễ dàng chạm khắc và in hoa văn trên mặt.
  • An toàn cho sức khỏe người dùng.
  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí.

Nhược điểm:

  • Gỗ ván nhựa chỉ phù hợp với thi công trong các công trình hiện đại, không thích hợp với nội thất cổ điển.
  • Với thành phần nhựa chiếm 60%, gỗ ván nhựa có độ giòn và khả năng chịu lực kém hơn gỗ tự nhiên, cũng như khả năng bắt vít kém hơn.

Việc lựa chọn gỗ ván nhựa phụ thuộc vào yêu cầu và phong cách của dự án, và cần lưu ý các đặc điểm và ưu/nhược điểm của nó trong việc sử dụng và xử lý.

Trên đây là thông tin về các loại gỗ công nghiệp được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo